円環
えんかん えん かん「VIÊN HOÀN」
Vòng tròn; hình xuyến
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Một vòng tròn kết nối

Từ đồng nghĩa của 円環
noun
円環 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円環
円環面 えんかんめん
anchor ring, torus
円環体 えんかんたい えんたまきたい
đường viền tròn ở chân cột đặc
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環 かん わ
vòng.
円 えん まる
tròn.
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)
菌環 きんかん
vòng thần tiên, vòng tròn nấm tiên, hiện tượng các cây nấm mọc lên thành một vòng tròn trên mặt đất