円環面
えんかんめん「VIÊN HOÀN DIỆN」
☆ Danh từ
Anchor ring, torus

円環面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円環面
円環 えんかん えん かん
Một vòng tròn kết nối
円環体 えんかんたい えんたまきたい
đường viền tròn ở chân cột đặc
被削面 ひ削面
mặt gia công
円錐面 えんすいめん
bề mặt hình nón
楕円面 だえんめん
bề mặt elip
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.