Các từ liên quan tới 円福寺 (銚子市)
銚子 ちょうし
Kim loại hoặc rượu bằng gỗ có tay cầm dài gắn vào cốc.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
寺子 てらこ
child who attended a temple school
福徳円満 ふくとくえんまん
hạnh phúc viên mãn
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
寺子屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa
子福者 こぶくしゃ
người hạnh phúc vì có nhiều con
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.