Các từ liên quan tới 円空 (平安時代)
平安時代 へいあんじだい
thời kỳ heian (794 1185)
安土時代 あづちじだい
thời đại Azuchi
源平時代 げんぺいじだい
thời kì Gempei
天平時代 てんぴょうじだい
thời kì Tempyo
平成時代 へいせいじだい
thời kỳ Bình Thành (8.1.1989 – 30.4.2019)
円安 えんやす
việc đồng yên giảm giá
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.