円転
えんてん「VIÊN CHUYỂN」
Đổi thành tiền yên
Chuyển đổi tài sản có gốc ngoại tệ sang tài sản bằng đồng yên nhật để quản lý
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Cầu, hình cầu; có hình cầu

円転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円転
円転たる えんてんたる
quay tròn, xoay quanh (bánh xe)
円転滑脱 えんてんかつだつ
linh hoạt
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
周転円 しゅうてんえん
(toán học) Epixic, ngoại luân, đường ngoại luôn
回転楕円体 かいてんだえんたい
hình phỏng cầu, hình tựa cầu
円 えん まる
tròn.
転転 てんてん
lăn quanh; di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác; đi vòng quanh nhiều lần