円転たる
えんてんたる「VIÊN CHUYỂN」
☆ Động từ
Quay tròn, xoay quanh (bánh xe)
Suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại

円転たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円転たる
円転 えんてん
cầu, hình cầu; có hình cầu
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
周転円 しゅうてんえん
(toán học) Epixic, ngoại luân, đường ngoại luôn
円転滑脱 えんてんかつだつ
linh hoạt
回転楕円体 かいてんだえんたい
hình phỏng cầu, hình tựa cầu
転げる ころげる
lăn mình; lộn mình
転じる てんじる
di chuyển, chuyển đổi, thay đổi (tương tự như 転ずる)