再導入
さいどうにゅう「TÁI ĐẠO NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giới thiệu lại

Bảng chia động từ của 再導入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再導入する/さいどうにゅうする |
Quá khứ (た) | 再導入した |
Phủ định (未然) | 再導入しない |
Lịch sự (丁寧) | 再導入します |
te (て) | 再導入して |
Khả năng (可能) | 再導入できる |
Thụ động (受身) | 再導入される |
Sai khiến (使役) | 再導入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再導入すられる |
Điều kiện (条件) | 再導入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再導入しろ |
Ý chí (意向) | 再導入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再導入するな |
再導入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再導入
再び導入 ふたたびどうにゅう
sự cài đặt lại, sự thiết lập lại (hệ thống, chức năng,v.v.)
再入 さいにゅう
sự vào lại
導入 どうにゅう
sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...); sự giới thiệu.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
再入院 さいにゅーいん
tái nhập viện
再入幕 さいにゅうまく
đô vật được thăng cấp trở lại bộ phận makuuchi
再入力 さいにゅうりょく
sự nhập lại
再突入 さいとつにゅう
sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất