再刊
さいかん「TÁI KHAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tái bản

Từ đồng nghĩa của 再刊
noun
Bảng chia động từ của 再刊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再刊する/さいかんする |
Quá khứ (た) | 再刊した |
Phủ định (未然) | 再刊しない |
Lịch sự (丁寧) | 再刊します |
te (て) | 再刊して |
Khả năng (可能) | 再刊できる |
Thụ động (受身) | 再刊される |
Sai khiến (使役) | 再刊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再刊すられる |
Điều kiện (条件) | 再刊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再刊しろ |
Ý chí (意向) | 再刊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再刊するな |
再刊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再刊
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
日刊 にっかん
nhật san; sự phát hành theo ngày
復刊 ふっかん
sự tái bản, sự phát hành lại
年刊 ねんかん
sách xuất bản hàng năm
休刊 きゅうかん
số cũ, người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời
終刊 しゅうかん おわりかん
sự đình chỉ (của) sự công bố
発刊 はっかん
sự phát hành