Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
受験 じゅけん
sự tham gia kì thi; dự thi
再試験 さいしけん
buổi thi lại
再受浸 さいじゅしん
sự rửa tội lại bởi sự nhúng chìm
受験票 じゅけんひょう
thẻ dự thi, phiếu báo danh
受験生 じゅけんせい
thí sinh
受験料 じゅけんりょう
những tiền dự thi
受験者 じゅけんしゃ
người dự thi; người tham dự kỳ thi