再始動
さいしどう「TÁI THỦY ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khởi động lại

Bảng chia động từ của 再始動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再始動する/さいしどうする |
Quá khứ (た) | 再始動した |
Phủ định (未然) | 再始動しない |
Lịch sự (丁寧) | 再始動します |
te (て) | 再始動して |
Khả năng (可能) | 再始動できる |
Thụ động (受身) | 再始動される |
Sai khiến (使役) | 再始動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再始動すられる |
Điều kiện (条件) | 再始動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再始動しろ |
Ý chí (意向) | 再始動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再始動するな |
再始動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再始動
始動 しどう
Bắt đầu di chuyển, động đậy ; khởi động; kích hoạt
再稼動 さいかどう
khởi động lại
再起動 さいきどう
khởi động lại
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
原始動物 げんしどうぶつ
ngành động vật nguyên sinh