Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
再禁止 さいきんし
reimposition (của) một lệnh cấm vận; reprohibition
再婚 さいこん
cải giá
停止期間 ていしきかん
thời gian chết (của máy móc... trong giờ làm việc bình thường)
禁止 きんし
cấm chỉ
婚期 こんき
tuổi kết hôn.
禁止令 きんしれい
lệnh cấm
アクセス禁止 アクセスきんし
cấm truy cập
禁止法 きんしほう
luật cấm