再映
さいえい「TÁI ÁNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chiếu lại, sự phát thanh lại, sự mở lại

Bảng chia động từ của 再映
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再映する/さいえいする |
Quá khứ (た) | 再映した |
Phủ định (未然) | 再映しない |
Lịch sự (丁寧) | 再映します |
te (て) | 再映して |
Khả năng (可能) | 再映できる |
Thụ động (受身) | 再映される |
Sai khiến (使役) | 再映させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再映すられる |
Điều kiện (条件) | 再映すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再映しろ |
Ý chí (意向) | 再映しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再映するな |
再映 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再映
再上映 さいじょうえい
rerun ((của) một hồ sơ)
インスタ映え インスタ映え
ảnh đẹp
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.