Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 再春館製薬所
再製 さいせい
sự tái chế; sự đặc chế, sự tinh chế
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
製薬 せいやく
hiệu thuốc; sự bào chế thuốc.
再製品 さいせいひん
sản phẩm tái chế; sản phẩm được tái sản xuất
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製薬業 せーやくぎょー
ngành công nghiệp dược phẩm
春場所 はるばしょ
cuộc đấu sumo mùa xuân.
製板所 せいはんしょ せいばんじょ
nhà máy cưa