春場所
はるばしょ「XUÂN TRÀNG SỞ」
☆ Danh từ
Cuộc đấu sumo mùa xuân.

春場所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 春場所
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
場所 ばしょ
địa điểm
所場 しょば ショバ
place (to run a business, e.g. street stall)
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.