Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
構造言語学 こうぞうげんごがく
ngôn ngữ học cấu trúc.
語学/言語 ごがく/げんご
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
構音言語病理学 こーおんげんごびょーりがく
bệnh về ngôn ngữ lời nói
再構 さいこう
sự tái cơ cấu
構造化言語 こうぞうかげんご
ngôn ngữ cấu trúc
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ
言語学者 げんごがくしゃ
người biết nhiều thứ tiếng