再浮上
さいふじょう「TÁI PHÙ THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nổi lên lần nữa

Bảng chia động từ của 再浮上
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再浮上する/さいふじょうする |
Quá khứ (た) | 再浮上した |
Phủ định (未然) | 再浮上しない |
Lịch sự (丁寧) | 再浮上します |
te (て) | 再浮上して |
Khả năng (可能) | 再浮上できる |
Thụ động (受身) | 再浮上される |
Sai khiến (使役) | 再浮上させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再浮上すられる |
Điều kiện (条件) | 再浮上すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再浮上しろ |
Ý chí (意向) | 再浮上しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再浮上するな |
再浮上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再浮上
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮上 ふじょう
Nổi lên mặt nước
再上映 さいじょうえい
rerun ((của) một hồ sơ)
急浮上 きゅうふじょう
sự tăng trưởng đột ngột
浮上高 ふじょうこう
kẽ hở đầu từ
再上皮化 さいじょーひか
tái biểu mô hóa
磁気浮上 じきふじょう
maglev; chất từ tính bay lên
緊急浮上 きんきゅうふじょう
sự lên trường hợp khẩn cấp (dưới mặt biển); trường hợp khẩn cấp trang trí mặt ngoài