磁気浮上
じきふじょう「TỪ KHÍ PHÙ THƯỢNG」
☆ Danh từ
Maglev; chất từ tính bay lên

磁気浮上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁気浮上
磁気浮上式鉄道 じきふじょうしきてつどう
đường tàu đệm từ
超電導磁気浮上式鉄道 ちょうでんどうじきふじょうしきてつどう
superconducting maglev train
常電導磁気浮上式鉄道 じょうでんどうじきふじょうしきてつどう
non-superconducting maglev train
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮上 ふじょう
Nổi lên mặt nước
浮気 うわき
hay thay đổi; không trung thành; gàn dở; bướng bỉnh; cặp bồ; lăng nhăng; không chung thủy
磁気 じき
từ tính; sức hút của nam châm
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện