急浮上
きゅうふじょう「CẤP PHÙ THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tăng trưởng đột ngột

Bảng chia động từ của 急浮上
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 急浮上する/きゅうふじょうする |
Quá khứ (た) | 急浮上した |
Phủ định (未然) | 急浮上しない |
Lịch sự (丁寧) | 急浮上します |
te (て) | 急浮上して |
Khả năng (可能) | 急浮上できる |
Thụ động (受身) | 急浮上される |
Sai khiến (使役) | 急浮上させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 急浮上すられる |
Điều kiện (条件) | 急浮上すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 急浮上しろ |
Ý chí (意向) | 急浮上しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 急浮上するな |
急浮上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急浮上
緊急浮上 きんきゅうふじょう
sự lên trường hợp khẩn cấp (dưới mặt biển); trường hợp khẩn cấp trang trí mặt ngoài
緊急浮上訓練 きんきゅうふじょうくんれん
trường hợp khẩn cấp trang trí mặt ngoài cái khoan (dưới mặt biển)
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮上 ふじょう
Nổi lên mặt nước
浮上高 ふじょうこう
kẽ hở đầu từ
再浮上 さいふじょう
sự nổi lên lần nữa
急上昇 きゅうじょうしょう
Tăng cao đột ngột; tăng trưởng gấp