緊急浮上
きんきゅうふじょう「KHẨN CẤP PHÙ THƯỢNG」
☆ Danh từ
Sự lên trường hợp khẩn cấp (dưới mặt biển); trường hợp khẩn cấp trang trí mặt ngoài

緊急浮上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緊急浮上
緊急浮上訓練 きんきゅうふじょうくんれん
trường hợp khẩn cấp trang trí mặt ngoài cái khoan (dưới mặt biển)
急浮上 きゅうふじょう
sự tăng trưởng đột ngột
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
緊急シート きんきゅうシート
ghế khẩn cấp
緊急度 きんきゅうど
tính nghiêm trọng
緊急な きんきゅうな
khẩn
緊急時 きんきゅうじ
trường hợp khẩn cấp