産業再生機構
さんぎょうさいせいきこう
Nhà công nghiệp revitalization (irc)
Công ước quốc tế về buôn bán các loại động, thực vật hoang dã nguy cấp
Công ước cites
Công ước về thương mại quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp

産業再生機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産業再生機構
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
産業再生 さんぎょうさいせい
sự phục hưng công nghiệp hoặc sự khôi phục
産業再生法 さんぎょうさいせいほう
luật tái sinh công nghiệp
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
企業再生支援機構 きぎょうさいせいしえんきこう
tổ chức sáng kiến quay vòng doanh nghiệp của nhật bản
再生産 さいせいさん
tái sản xuất.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.