再突入
さいとつにゅう「TÁI ĐỘT NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất

Bảng chia động từ của 再突入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再突入する/さいとつにゅうする |
Quá khứ (た) | 再突入した |
Phủ định (未然) | 再突入しない |
Lịch sự (丁寧) | 再突入します |
te (て) | 再突入して |
Khả năng (可能) | 再突入できる |
Thụ động (受身) | 再突入される |
Sai khiến (使役) | 再突入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再突入すられる |
Điều kiện (条件) | 再突入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再突入しろ |
Ý chí (意向) | 再突入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再突入するな |