Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
財政再計算
ざいせーさいけーさん
tính toán lại tài chính
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
再計算 さいけいさん
tính toán lại
財政再建 ざいせいさいけん
cấp vốn cải cách; sự xây dựng lại tài chính
自動再計算 じどうさいけいさん
tự động tính toán lại
財政 ざいせい
tài chính
財政再建団体 ざいせいさいけんだんたい
tổ chức tái thiết tài chính
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
財政均衡計画 ざいせいきんこうけいかく
cân bằng kế hoạch ngân quỹ
Đăng nhập để xem giải thích