逆転層
ぎゃくてんそう「NGHỊCH CHUYỂN TẰNG」
☆ Danh từ
Lớp đảo ngược
逆転層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆転層
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
逆転 ぎゃくてん
sự xoay ngược; sự vận hành ngược; sự quay ngược; xoay ngược; vận hành ngược; quay ngược
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
逆断層 ぎゃくだんそう
đảo ngược lỗi
逆回転 ぎゃくかいてん
sự chuyển động ngược; sự quay ngược lại (quần vợt, bóng chày)
逆転写 ぎゃくてんしゃ
sao chép ngược ( quá trình chuyển đổi RNA thành DNA )
再逆転 さいぎゃくてん
regaining the lead, turning the tables (again), second reversal