Các từ liên quan tới 再開発コンサルタント
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
再開発 さいかいはつ
sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
都市再開発 としさいかいはつ
Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị
再開 さいかい
sự bắt đầu trở lại
再発 さいはつ
sự tái phát, sự tái diễn; (y học) sự tái phát (bệnh)
マネジメントコンサルタント マネージメントコンサルタント マネジメント・コンサルタント マネージメント・コンサルタント
management consultant