Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冗 じょう
thừa; không cần thiết.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
冗漫 じょうまん
nhàm chán
冗物 じょうぶつ
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
冗員 じょういん
nhân viên dư thừa