冗用
じょうよう「NHŨNG DỤNG」
☆ Danh từ
Việc không cần thiết; chi phí không cần thiết

冗用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冗用
冗 じょう
thừa; không cần thiết.
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
冗漫 じょうまん
nhàm chán
冗言 じょうげん
thừa lời; ngôn từ thừa; sự thừa; sự dư.
冗多 じょうた
sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào