Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写す うつす
chép
写真を写す しゃしんをうつす
chụp ảnh (ai, cái gì)
写 うつし
sự chụp ảnh; sao chép; sao chép lại; bản sao; tái sản xuất; vệt tin; mô tả; bức tranh
謄写する とうしゃ
sao chép; sao lại.
写生する しゃせい しゃせいする
tả cảnh.
複写する ふくしゃする
phiên bản.
描写する びょうしゃする
phản ảnh.
模写する もしゃする
mô tả.