冠する
かんする かんむり「QUAN」
☆ Suru verb - special class, tha động từ
Có ý định; phác thảo; phác họa
絵
を
冠
する
Phác thảo (phác họa) bức vẽ
友達
の
家
へ
冠
する
Có ý định đến nhà bạn chơi .

冠する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冠する
冠す かんす
đội vương miện; đặt lên đầu
冠たる かんたる
(cái) lớn nhất; (cái) đầu tiên; (cái) tốt nhất; tình trạng vượt trội nhất; tình trạng được công nhận là tốt nhất
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
冠を付ける かんむりをつける
để mang một vương miện
鶏冠に来る とさかにくる
tức điên
冠を曲げる かんむりをまげる
để trở thành phiền lòng; để trở nên khó lay chuyển
冠頂 かんちょう
vương miện
球冠 たまかん
cầu phân