冠を付ける
かんむりをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để mang một vương miện

Bảng chia động từ của 冠を付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冠を付ける/かんむりをつけるる |
Quá khứ (た) | 冠を付けた |
Phủ định (未然) | 冠を付けない |
Lịch sự (丁寧) | 冠を付けます |
te (て) | 冠を付けて |
Khả năng (可能) | 冠を付けられる |
Thụ động (受身) | 冠を付けられる |
Sai khiến (使役) | 冠を付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冠を付けられる |
Điều kiện (条件) | 冠を付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 冠を付けいろ |
Ý chí (意向) | 冠を付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 冠を付けるな |
冠を付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冠を付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
けりを付ける けりをつける
giải quyết
ケチを付ける ケチをつける けちをつける
cố tìm ra lỗi
眼を付ける がんをつける めをつける
buộc chặt một có mắt trên (về) (một người)
丸を付ける まるをつける
chấm điểm hay sửa bài tập bằng cách khoanh tròn
札を付ける ふだをつける さつをつける
gắn nhãn, mác
後を付ける ごをつける
theo sau; theo dõi bí mật
差を付ける さをつける
đánh dấu sự khác nhau