冠状動脈鎖骨下動脈盗血症候群
かんじょうどうみゃくさこつかどーみゃくとうけつしょうこうぐん
Hội chứng cướp máu động mạch dưới đòn
冠状動脈鎖骨下動脈盗血症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冠状動脈鎖骨下動脈盗血症候群
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
鎖骨下動脈盗血症候群 さこつかどうみゃくとうけつしょうこうぐん
hội chứng cướp máu dưới đòn
鎖骨下動脈 さこつかどうみゃく
động mạch dưới đòn
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
冠状動脈血栓症 かんじょうどうみゃくけっせんしょう
chứng tắc động mạch vành
冠状動脈 かんじょうどうみゃく
động mạch hình vành
急性冠動脈症候群 きゅーせーかんどーみゃくしょーこーぐん
hội chứng mạch vành cấp