冥加金
みょうがきん「MINH GIA KIM」
☆ Danh từ
Tiền cúng lễ

冥加金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冥加金
冥加 みょうが
(đạo phật) sự phù hộ của thần phật; sự may mắn
命冥加 いのちみょうが
sự bảo vệ may mắn
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
冥冥 めいめい
bóng tối; không nhìn thấy; tiên đoán
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
冥加に余る みょうがにあまる
to receive too many blessings, to be excessively favoured, to be too good for
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm