冥加に余る
みょうがにあまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Nhận được một ân huệ hoặc phúc lành quá lớn so với những gì bản thân xứng đáng
こんな
素晴
らしい
賞
をいただけるなんて、
冥加
に
余
る
光栄
です。
Tôi vô cùng vinh dự khi nhận được một giải thưởng tuyệt vời như thế này, thật là một ân huệ quá lớn đối với tôi.

Bảng chia động từ của 冥加に余る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冥加に余る/みょうがにあまるる |
Quá khứ (た) | 冥加に余った |
Phủ định (未然) | 冥加に余らない |
Lịch sự (丁寧) | 冥加に余ります |
te (て) | 冥加に余って |
Khả năng (可能) | 冥加に余れる |
Thụ động (受身) | 冥加に余られる |
Sai khiến (使役) | 冥加に余らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冥加に余られる |
Điều kiện (条件) | 冥加に余れば |
Mệnh lệnh (命令) | 冥加に余れ |
Ý chí (意向) | 冥加に余ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 冥加に余るな |
冥加に余る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冥加に余る
冥加 みょうが
(đạo phật) sự phù hộ của thần phật; sự may mắn
命冥加 いのちみょうが
sự bảo vệ may mắn
冥加金 みょうがきん
tiền cúng lễ
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
冥冥 めいめい
bóng tối; không nhìn thấy; tiên đoán
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
身に余る みにあまる
vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ
手に余る てにあまる
Không thể, bó tay, quá khả năng