命冥加
いのちみょうが「MỆNH MINH GIA」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự bảo vệ may mắn

命冥加 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命冥加
冥加 みょうが
(đạo phật) sự phù hộ của thần phật; sự may mắn
冥加金 みょうがきん
tiền cúng lễ
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
冥冥 めいめい
bóng tối; không nhìn thấy; tiên đoán
冥加に余る みょうがにあまる
to receive too many blessings, to be excessively favoured, to be too good for
冥 めい
bóng tối
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.