Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
揮う ふるう
sử dụng
揮発 きはつ
sự bay hơi
揮毫 きごう
viết tay; vẽ; vẽ tranh
揮散 きさん
発揮 はっき
sự phát huy