Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はらがはる はらがはる
Đầy hơi
始まる はじまる
bắt đầu; khởi đầu
捩じ曲がる ねじまがる
kỳ quái, lập dị
腹の皮がよじれる はらのかわがよじれる
làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển
鼻がつまる はながつまる
nghẹt mũi.
鼻が詰まる はながつまる
bị nghẹt mũi
よじ登る よじのぼる
leo trèo
わがよのはる
thời cực thịnh, thời hoàng kim, thời sung sức nhất, thời đang độ; tuổi thanh xuân