Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冬がやってきた
やってもうた やってもた やってもーた
oops!, I did it again, now I've done it, I've messed up
規約に従って きやくにしたがって
theo như các quy tắc
冬向き ふゆむき
sự sử dụng vào mùa đông; sự dùng cho mùa đông
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận, kẻ cướp; găngxtơ
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
言いやがって いいやがって
đừng nói chuyện thừa thãi
やった やったー
tuyệt quá; được rồi (cảm thán)
早合点 はやがってん はやがてん
nhảy tới một kết luận vội vàng