Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冬のくちびる
落ち延びる おちのびる
(chạy xa khỏi khu vực nào đó càng xa càng tốt), thoát khỏi một cách an toàn
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát, lồng lên, bỏ xa, vượt xa, trốn đi với, cuỗm đi (người nào, cái gì...), thừa nhận nột cách vội vã, tiêu phá, xài phí
núm vú, đầu vú cao su, núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất, miếng nối, ống nói
落延びる おちのびる
(chạy xa khỏi khu vực nào đó càng xa càng tốt), thoát khỏi một cách an toàn
cầu chì, ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...), chảy ra, hợp nhất lại
待ちくたびれる まちくたびれる
chán đợi, chờ đợi mệt mỏi
延びる のびる
diễn