Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冬の小鳥
冬鳥 ふゆどり ふゆとり
laòi chim di trú vào mùa đông
小鳥 ことり
chim nhỏ (thường được nuôi làm cảnh), chim cảnh nhỏ
小椋鳥 こむくどり
sáo má hung
鳥小屋 とりごや
chuồng chim
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông
笛小千鳥 ふえこちどり フエコチドリ
piping plover (Charadrius melodus)
小嘴千鳥 こばしちどり コバシチドリ
Charadrius morinellus (một loài chim trong họ Charadriidae)
小啄木鳥 こげら コゲラ
chim gõ kiến nhỏ nâu xám