冬作
ふゆさく「ĐÔNG TÁC」
☆ Danh từ
Winter crops

冬作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冬作
冬作物 ふゆさくもつ
vụ mùa đông
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
冬 ふゆ
đông
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông
冬トピア ふゆトピア
chương trình của chính phủ giúp tạo môi trường sống mùa đông ở miền bắc Hokkaido
上冬 じょうとう
đầu đông, tháng mười âm lịch