冬支度
ふゆじたく「ĐÔNG CHI ĐỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Những sự chuẩn bị cho mùa đông

Bảng chia động từ của 冬支度
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冬支度する/ふゆじたくする |
Quá khứ (た) | 冬支度した |
Phủ định (未然) | 冬支度しない |
Lịch sự (丁寧) | 冬支度します |
te (て) | 冬支度して |
Khả năng (可能) | 冬支度できる |
Thụ động (受身) | 冬支度される |
Sai khiến (使役) | 冬支度させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冬支度すられる |
Điều kiện (条件) | 冬支度すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 冬支度しろ |
Ý chí (意向) | 冬支度しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 冬支度するな |
冬支度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冬支度
支度 したく
sự chuẩn bị; sự sửa soạn
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
雪支度 ゆきじたく
việc chuẩn bị đi chơi tuyết, quần áo đi chơi tuyết, đồ đi tuyết
身支度 みじたく
mặc quần áo hoặc trang bị chính mình
雨支度 あまじたく あめじたく
sự chuẩn bị cho mưa
旅支度 たびじたく
sự chuẩn bị đi du lịch, chuẩn bị cho một hành trình
支度金 したくきん
tiền cần chuẩn bị cho việc gì đó (cưới hỏi, v...)