冬着
ふゆぎ「ĐÔNG TRỨ」
☆ Danh từ
Quần áo mùa đông

冬着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冬着
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
冬 ふゆ
đông
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông
冬トピア ふゆトピア
chương trình của chính phủ giúp tạo môi trường sống mùa đông ở miền bắc Hokkaido
上冬 じょうとう
đầu đông, tháng mười âm lịch