Các từ liên quan tới 冬空のLove Song
冬空 ふゆぞら
bầu trời mùa đông.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
核の冬 かくのふゆ
mùa đông hạt nhân
冬 ふゆ
đông
冬の終り ふゆのおわり
tàn đông.
空の からの
trống
大坂冬の陣 おおさかふゆのじん
chiến dịch mùa đông vây hãm Osaka (1614 CN)