Các từ liên quan tới 冬空のLove Song
冬空 ふゆぞら
bầu trời mùa đông.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
核の冬 かくのふゆ
mùa đông hạt nhân
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
冬 ふゆ
đông
冬の終り ふゆのおわり
tàn đông.
空の からの
trống
冬トピア ふゆトピア
chương trình của chính phủ giúp tạo môi trường sống mùa đông ở miền bắc Hokkaido