Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
冴 さえ
(thì) sáng sủa(thì) sáng sủa(thì) lạnh(thì) (có) kỹ năng
冴え冴え さえざえ
rõ ràng
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
冴寒 ごかん さえかん
lạnh tột bậc (hiếm có)