冷え込む
ひえこむ「LÃNH 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Lạnh; cảm thấy lạnh
朝
は
グッ
と
冷
え
込
むこともある。
Buổi sáng có khi rất lạnh. .

Bảng chia động từ của 冷え込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冷え込む/ひえこむむ |
Quá khứ (た) | 冷え込んだ |
Phủ định (未然) | 冷え込まない |
Lịch sự (丁寧) | 冷え込みます |
te (て) | 冷え込んで |
Khả năng (可能) | 冷え込める |
Thụ động (受身) | 冷え込まれる |
Sai khiến (使役) | 冷え込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冷え込む |
Điều kiện (条件) | 冷え込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 冷え込め |
Ý chí (意向) | 冷え込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 冷え込むな |
冷え込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冷え込む
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
冷え込み ひえこみ
chuyển sang trạng thái mát hơn, hạ nhiệt
植え込む うえこむ
ghép cây
覚え込む おぼえこむ
Khắc ghi, ghi nhớ kĩ trong đầu
考え込む かんがえこむ
suy nghĩ; cân nhắc; trầm tư
抑え込む おさえこむ
để ngăn chặn đối thủ của một người, để ngăn chặn phía bên kia ghi bàn
抱え込む かかえこむ
nén giữ trong lòng, ôm đồm trong lòng
押え込む おさえこむ
để đẩy vào trong; để tụ tập vào trong