Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒冷気候 かんれーきこー
khí hậu lạnh
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp