Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冷水ひとみ
ひと休み ひとやすみ
sự nghỉ ngơi; lúc thư thái.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
冷水 れいすい
nước lạnh.
水冷 すいれい
sự làm nguội (động cơ...) bằng nước, sự làm mát (động cơ...) bằng nước
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước