Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
水冷 すいれい
sự làm nguội (động cơ...) bằng nước, sự làm mát (động cơ...) bằng nước
冷水 れいすい
nước lạnh.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ