Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷泉 れいせん
suối nước lạnh.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
為 す ため
bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị
@系 アットけい
dạng @
系 けい
hệ quả