Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保冷用品 ほれいようひん
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh
保冷剤/保冷用品 ほれいざい/ほれいようひん
chất giữ nhiệt
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
冷却用 れいきゃくよう
dùng để làm mát, dùng để làm lạnh