Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冷用
保冷用品 ほれいようひん
đồ giữ lạnh, dụng cụ giữ lạnh
保冷剤/保冷用品 ほれいざい/ほれいようひん
chất giữ nhiệt
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
冷却用 れいきゃくよう
dùng để làm mát, dùng để làm lạnh