Các từ liên quan tới 凌風丸 (気象観測船・初代)
気象観測船 きしょうかんそくせん
tàu quan sát khí tượng
気象観測 きしょうかんそく
sự quan sát khí tượng
気象/天気/観測 きしょう/てんき/かんそく
Thời tiết/quan sát thời tiết/quan trắc thời tiết
観測船 かんそくせん
quan sát ship
気象観測機器レンタル きしょうかんそくきうつわレンタル
cho thuê thiết bị quan trắc thời tiết
thiết bị đo khí tượng
観測気球 かんそくききゅう
bóng thám không
自動気象観測所システム じどうきしょうかんそくじょしすてむ
Hệ thống thông báo thời tiết tự động.