凍傷
とうしょう「ĐỐNG THƯƠNG」
Bỏng lạnh
☆ Danh từ
Cước vì lạnh
凍傷性皮膚炎
Da tấy đỏ/nẻ toác vì rét
凍傷
になっている
Rét cắt da cắt thịt/ bị cước
Vết ngứa vì lạnh; rộp vì lạnh; cước (chân, tay)
耳
が
凍傷
にかかった
Tai tôi bị rộp lên vì lạnh .

Từ đồng nghĩa của 凍傷
noun
凍傷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凍傷
凍傷者 とうしょうしゃ
người bị tê buốt; người bị tê cóng.
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
凍 こお
đóng băng; là frozen qua; làm đông lại
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật
傷傷しい きずきずしい
cảm động; cảm động
凍肉 とうにく
Thịt đông lạnh.
凍港 とうこう
cảng đóng băng
凍餒 とうたい とうだい
Sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn.